Có 2 kết quả:

裂紋 liè wén ㄌㄧㄝˋ ㄨㄣˊ裂纹 liè wén ㄌㄧㄝˋ ㄨㄣˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) crack
(2) flaw

Từ điển Trung-Anh

(1) crack
(2) flaw